Hồ sơ ứng viên Hoạch định-Dự án
(316)Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Lê Thị Nga | 4 năm | Thỏa thuận | Nhân viên dự toán | Phú Yên |
Phạm Thị Ngọc Châu | 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên giám sát | Hà Nội |
Lê Thị Phương Yến | 4 năm | Thỏa thuận | Nhân viên kế Hoạch-merchandising | Bình Dương |
Vũ Văn Thái | 4 năm | Thỏa thuận | Nhân viên phòng kế hoạch | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Văn Thành Công | Dưới 1 năm | 7- 10 triệu | Nhân viên dự án, điều phối dự án, quản lý dự án | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trọng Vương | Dưới 1 năm | 7- 10 triệu | Nhân viên hoạch định dự án | Thái Nguyên |
Đặng Phương Thảo | 4 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên hoạch định dự án | Hà Nội |
Trần Thị Hồng | 1 năm | 7- 10 triệu | Chuyên viên kế hoạch | Hồ Chí Minh |
Bùi Thị Cẩm Hương | Trên 5 năm | 10- 15 triệu | Nhân viên dự án | Hà Nội |
Nguyễn Hải Hoàng Giang | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên quản lý dự án | Hồ Chí Minh |
Ngyễn Huy Nhựt | 4 năm | Thỏa thuận | Nhân viên hoạch định dự án | Hồ Chí Minh |
Lê Thị Hồng Tươi | 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên dự án | Hà Nội |
Cao Văn Trường | Dưới 1 năm | 7- 10 triệu | Kỹ sư giám sát công trình | Hà Nội |
Nguyễn Thị Kim Huê | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên hoạch định dự án | Hà Nội |
Nguyễn Thị Yến | 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên lập kế hoạch sản xuất | Bà Rịa- Vũng Tàu |
Lương Quốc Việt | 4 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên quản lý dự án | Hà Nội |
Hà Minh Sơn | 5 năm | 7- 10 triệu | Trưởng nhóm kế hoạch sản xuất | Hải Dương |
Vu Văn Quý | Chưa có KN | Thỏa thuận | Nhân viên dự án | Hồ Chí Minh |
Lê Quý Bảo Ngọc | 3 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kế hoạch sản xuất | Bình Dương |
Dương Thị Phương | 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên quản lý môi trường | Hồ Chí Minh |
Bí quyết tuyển dụng