Hồ sơ ứng viên tại Thái Nguyên
(215)Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Đỗ Đức Hiệp | Trên 5 năm | 10- 15 triệu | Trưởng nhóm Utility | Thái Nguyên |
Nguyễn Văn Hùng | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Công nhân sản xuất | Thái Nguyên |
Nguyễn Trọng Vương | Dưới 1 năm | 7- 10 triệu | Nhân viên hoạch định dự án | Thái Nguyên |
Nguyễn Thị Hạnh | Trên 5 năm | 20- 30 triệu | Phó phòng điện tử | Thái Nguyên |
Lê Anh Bình | Trên 5 năm | 7- 10 triệu | Kỹ thuật viên giám sát sản xuất | Thái Nguyên |
Hà Văn Chinh | Trên 5 năm | Thỏa thuận | Nhân viên cơ khí | Thái Nguyên |
Triệu Thị Xuân | Chưa có KN | Thỏa thuận | Nhân viên chăm sóc khách hàng | Thái Nguyên |
Phạm Duy Hoàn | 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kĩ thuật điện tử viễn thông | Thái Nguyên |
Bùi Thành Luân | 2 năm | 7- 10 triệu | Chuyên viên tư vấn tín dụng cá nhân | Thái Nguyên |
Duong Ngọc Tú | Trên 5 năm | 7- 10 triệu | Quản lý phiên dịch tiếng Hàn Quốc. | Thái Nguyên |
Đào Văn Thành | 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kỹ thuật điện | Thái Nguyên |
Hoàng Văn Bốn | 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên lái xe | Thái Nguyên |
Nông Thị Lê | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên chăm sóc khách hàng | Thái Nguyên |
Tạ Thị Thu Hương | Trên 5 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kế toán | Thái Nguyên |
Nguyễn Tuấn | 5 năm | 5- 7 triệu | Công nhân kỹ thuật cơ khí, hàn... | Thái Nguyên |
Dương Thúy Quỳnh | Dưới 1 năm | 1- 3 triệu | Nhân viên phục vụ | Thái Nguyên |
Triệu Văn Quang | 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên kinh doanh | Thái Nguyên |
Nguyễn Lệ Thủy | 4 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên hành chính | Thái Nguyên |
Ngô Văn Thành | 1 năm | 5- 7 triệu | Kỹ thuật viên | Thái Nguyên |
Đỗ Thị Thanh Nga | Trên 5 năm | 5- 7 triệu | Kế toán | Thái Nguyên |
Bí quyết tuyển dụng