Hồ sơ ứng viên tại Thái Nguyên
(215)Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Phạm Tuấn Anh | Trên 5 năm | 15- 20 triệu | Quản lý sản xuất | Thái Nguyên |
Nguyễn Thị Dương | 3 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kế toán | Thái Nguyên |
Lê Quốc Xong | 4 năm | Thỏa thuận | Kỹ sư tự động hóa | Thái Nguyên |
Trần Thị Thu Nga | 2 năm | Thỏa thuận | Nhân viên kế toán | Thái Nguyên |
Nguyễn Thị Thanh Bình | Trên 5 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kế toán | Thái Nguyên |
Diệp Thu Hiền | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Nhân viên chăm sóc khách hàng | Thái Nguyên |
Lê Bá Chinh | 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên cơ khí | Thái Nguyên |
Nguyễn Đức Công | 4 năm | 5- 7 triệu | Kỹ sư cơ khí | Thái Nguyên |
Bùi Nhật Công | 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên bảo vệ | Thái Nguyên |
Nguyễn Thị Hiên | Trên 5 năm | Thỏa thuận | Kế toán trưởng | Thái Nguyên |
Vũ Thị Thanh Tâm | 4 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên hành chính nhân sự | Thái Nguyên |
Dương Trường Sinh | Trên 5 năm | 10- 15 triệu | Quản lý sản xuất | Thái Nguyên |
Trần Đàm Trung | 3 năm | 3- 5 triệu | Kỹ thuật viên | Thái Nguyên |
Thào A Hềnh | Chưa có KN | 1- 3 triệu | Nhân viên chăm sóc khách hàng | Thái Nguyên |
Trần Mạnh Hùng | 3 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên, Kỹ sư nông nghiệp | Thái Nguyên |
Đinh Thị Thiềm | 3 năm | 7- 10 triệu | Nhân viên mua hàng | Thái Nguyên |
Đinh Thị Xuân Vinh | 2 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên chăm sóc khách hàng qua điện thoại | Thái Nguyên |
Phạm Thị Bích Thủy | 2 năm | 5- 7 triệu | Kê toán | Thái Nguyên |
Nguyễn Văn Kiên | 3 năm | 3- 5 triệu | Công nhân | Thái Nguyên |
Ngô Xuân Công | 4 năm | 7- 10 triệu | Quản lý - Giám sát kỹ thuật | Thái Nguyên |
Bí quyết tuyển dụng