Hồ sơ ứng viên tại Thanh Hóa
(353)Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Mai Đình Long | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Kỹ sư cơ khí | Thanh Hóa |
Phạm Văn Hải | 4 năm | 5- 7 triệu | Công nhân vận hành,sửa chữa máy cơ khí | Thanh Hóa |
Hoàng Văn Trung | 2 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên bán hàng | Thanh Hóa |
Nguyễn Thị Thanh | 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên y tế dược | Thanh Hóa |
Nguyễn Thị Nhung | 3 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên bán hàng | Thanh Hóa |
Cáp Hùng Quang | 3 năm | 10- 15 triệu | Thợ hàn 6G | Thanh Hóa |
Nguyễn Văn Linh | 3 năm | 7- 10 triệu | Giám sát nhân sự | Thanh Hóa |
Lê Văn Long | 4 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kỹ thuật | Thanh Hóa |
Nguyễn Văn Thơm | 3 năm | 10- 15 triệu | Giám sát bán hàng | Thanh Hóa |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên phục vụ bàn | Thanh Hóa |
Lê Văn Cường | Chưa có KN | Thỏa thuận | Kỹ sư hàng hải | Thanh Hóa |
Bùi Ngọc Bằng | 2 năm | Thỏa thuận | Kỹ sư cơ khí | Thanh Hóa |
Lê Văn Thông | 2 năm | Thỏa thuận | Nhân viên bảo trì điện, máy | Thanh Hóa |
Lê Đức Huy | 3 năm | 7- 10 triệu | Kỹ sư cơ khí | Thanh Hóa |
Bùi Luật | 5 năm | 10- 15 triệu | Kỹ sư cơ khí | Thanh Hóa |
Nguyễn Văn Kiên | 2 năm | 7- 10 triệu | Kỹ sư nông nghiệp | Thanh Hóa |
Lê Dung | Chưa có KN | 5- 7 triệu | Kỹ sư thủy lợi | Thanh Hóa |
Trịnh Thế Tâm | 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kỹ thuật, nhân viên kinh doanh, nhân viên chăm sóc | Thanh Hóa |
Lê Phạm Việt | 3 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên tuyển dụng xuất khẩu lao động | Thanh Hóa |
Mai Thị Giang | 1 năm | 3- 5 triệu | Kỹ sư nông nghiệp | Thanh Hóa |
Bí quyết tuyển dụng