Hồ sơ ứng viên tại Bắc Giang
(469)Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hải | 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên bán hàng | Bắc Giang |
Vũ Văn An | 2 năm | Thỏa thuận | Giáo viên | Bắc Giang |
Vũ Văn Dũng | 1 năm | Thỏa thuận | Kĩ thuật viên | Bắc Giang |
ngô phương trình | 2 năm | 10- 15 triệu | Kỹ sư kỹ thuật | Bắc Giang |
Nguyễn Văn Bắc | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên sản xuất, nhân viên văn phòng | Bắc Giang |
Đinh Thị Hương | 2 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên hành chính văn phòng | Bắc Giang |
Nguyễn Thị Dung | 3 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên mua hàng, kho | Bắc Giang |
Nguyễn Minh Tài | 1 năm | 5- 7 triệu | Nhận viên, quản lý | Bắc Giang |
Nguyễn Văn Thạo | 3 năm | 7- 10 triệu | Kỹ sư quản trị mạng part time / full time tại Bắc Ninh | Bắc Giang |
Ngô Văn Ngọc | 5 năm | 3- 5 triệu | Công Nhân Kỹ Thuật Ngành Cơ Khí | Bắc Giang |
Nguyễn Văn đoàn | 1 năm | 7- 10 triệu | Nhân viên IT mạng - phần cứng ( phần mềm) | Bắc Giang |
Chu Thị Nhung | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | QA/QC | Bắc Giang |
Đinh Công Thịnh | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Kỹ thuật viên | Bắc Giang |
Bùi Văn Chung | 3 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kĩ thuật | Bắc Giang |
Nguyễn Thị Hảo | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Nhân viên hành chính - văn phòng | Bắc Giang |
Mai Văn Chinh | Chưa có KN | 5- 7 triệu | Nhân viên kỹ thuật/ kỹ sư | Bắc Giang |
Nguyễn Thị Kim Yến | 4 năm | 5- 7 triệu | Curriculum vitae of accounting position | Bắc Giang |
Đặng Đình Nam | 5 năm | 10- 15 triệu | Nhân viên kĩ thuật | Bắc Giang |
Hoàng Thị Lõn | 3 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên hành chính | Bắc Giang |
Nguyễn Quang Hưng | 2 năm | 5- 7 triệu | Shift leader - shift manager | Bắc Giang |
Bí quyết tuyển dụng