Hồ sơ ứng viên Cơ khí- Chế tạo tại Hà Nội
(1927)Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Văn Tình | Trên 5 năm | 10- 15 triệu | Quản lý sản xuất | Hà Nội |
Trần Quốc Chỉnh | Chưa có KN | Thỏa thuận | Kỹ sư cơ khí | Hà Nội |
Lê Xuân Huy | 2 năm | 7- 10 triệu | Kỹ sư cơ khí chế tạo - khuôn mẫu | Hà Nội |
Lê Tiến Dương | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Kỹ sư cơ khí | Hà Nội |
Trần Thế Lộc | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Kỹ sư cơ khí | Hà Nội |
Nguyễn Văn Tùng | 1 năm | 5- 7 triệu | Kĩ sư cơ khí, nhân viên QA, QC | Hà Nội |
Bùi Duy Hoàn | Chưa có KN | Thỏa thuận | Kỹ sư cơ khí | Hà Nội |
Đỗ Văn Huy | 4 năm | 7- 10 triệu | Kỹ sư cơ khí | Hà Nội |
Nguyễn Văn Mạnh | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Kỹ sư cơ khí | Hà Nội |
Nguyễn Như Tú | 3 năm | Thỏa thuận | Hà Nội | |
Nguyễn Anh Thành | Trên 5 năm | Thỏa thuận | Nhân viên lập trình cnc | Hà Nội |
Phạm Văn Lực | 2 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kỹ thuật cơ khí | Hà Nội |
Phạm Văn Dưỡng | 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên kỹ thuật | Hà Nội |
Phạm Ngọc Hiếu | Chưa có KN | 5- 7 triệu | Kỹ sư cơ điện tử | Hà Nội |
Trương Văn Hoàng | 2 năm | 5- 7 triệu | Công nhân kĩ thuật | Hà Nội |
Đinh Thế Bảo | 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kỹ thuật | Hà Nội |
Trần Văn Hồng | Chưa có KN | Thỏa thuận | Kỹ sư cơ khí | Hà Nội |
Lê Mạnh Tuấn | Trên 5 năm | 15- 20 triệu | Quản lý sản xuất | Hà Nội |
Dương Thị Bích Ngọc | Trên 5 năm | Trên 30 triệu | Production management, production planning | Hà Nội |
Lưu Thế Anh | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Kỹ sư cơ khí | Hà Nội |
Bí quyết tuyển dụng