Hồ sơ ứng viên Khách sạn- Nhà hàng
(3053)Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Ngô Minh An | 1 năm | 3- 5 triệu | Phụ bếp nhà hàng | Hồ Chí Minh |
Trần Thanh Khải | 2 năm | 5- 7 triệu | Tổ trưởng/ giam sát | Hồ Chí Minh |
Huỳnh Thị Mỹ Dung | 1 năm | 3- 5 triệu | Lễ Tân | Hồ Chí Minh |
Lê Trọng Nhân | 5 năm | Thỏa thuận | Bếp chính, trưởng ca | Hà Nội |
Châu Văn Tiến | Trên 5 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên kinh doanh | Đà Nẵng |
Nguyễn Việt Đức | Chưa có KN | 1- 3 triệu | Nhân viên | Hà Nội |
Nguyễn Thị Ánh Ngọc | 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên quản lý về nấu ăn | Hà Nội |
Châu Hải Linh | 2 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên phục vụ | Hồ Chí Minh |
Trần Hùng | 2 năm | 7- 10 triệu | Bar trưởng, bar supervisor | Hà Nội |
Vũ Thị Trinh | 1 năm | 3- 5 triệu | Thu ngân - Phục vụ | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thị Quí | 2 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên pha chế | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thị Tuyết Trân | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Lễ tân khách sạn | Hồ Chí Minh |
Lê Thị Hà | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên phục vụ- lễ tân nhà hàng | Hồ Chí Minh |
Đỗ Đức Duy | 2 năm | Thỏa thuận | Nhân viên loundry attendent, bell man, lễ tân khách sạn 3 sao | Hà Nội |
Đặng Thị Minh Hiếu | 3 năm | 3- 5 triệu | Lễ tân - thu ngân nhà hàng - khách sạn | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Hữu Trí | 3 năm | 7- 10 triệu | Quản lý khách sạn và căn hộ dịch vụ | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trường Sơn | 5 năm | Thỏa thuận | Bếp trưởng/ Đầu bếp | Hà Nội |
Nguyễn Tiến Chung | 3 năm | Thỏa thuận | Bếp Nhật (nóng hoặc lạnh) | Hà Nội |
Lâm Thị Tường Vi | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên nhà hàng | Hồ Chí Minh |
Phạm Hoàng Huy | 3 năm | Thỏa thuận | Quản lý/ trợ lý quản lý/ giám sát nhà hàng - khách sạn | Hồ Chí Minh |
Bí quyết tuyển dụng