Hồ sơ ứng viên Kỹ thuật ứng dụng
(823)Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Phạm Đức Nguyện | Trên 5 năm | Thỏa thuận | Kỹ sư nhiệt lạnh | Hà Nội |
Nguyễn Duy Linh | 2 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kỹ thuật lạnh (vận hành ) | Hồ Chí Minh |
Đinh Ngọc Hà | Trên 5 năm | Thỏa thuận | Trưởng nhóm giám sát | Đồng Nai |
Trần Thế Tú | 2 năm | 7- 10 triệu | Kỹ sư môi trường | Toàn quốc |
Hoàng Đình Kiên | 2 năm | 5- 7 triệu | Kĩ sư cơ khí, QA/QC, thiết kế cơ khí | Hồ Chí Minh |
Chu Văn Thoại | 1 năm | 5- 7 triệu | Kỹ sư nhiệt lạnh | Hà Nội |
Trần Hữu Biển | Trên 5 năm | Thỏa thuận | Nhân viên kỹ thuật ứng dụng | Hà Nội |
Phan Bá Quang | 1 năm | 3- 5 triệu | Kỹ sư công nghệ nhiệt lạnh | Hồ Chí Minh |
Dương Ngọc Tú | Trên 5 năm | Thỏa thuận | Trưởng nhóm,giám sát kỹ thuật, bảo trì hệ thống điện, điện lạnh, cơ khí | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thị Bích Thủy | 2 năm | Thỏa thuận | Nhân viên HSE | Long An |
Lê Nhật Tuynh | Chưa có KN | 5- 7 triệu | Kỹ sư | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Hữu Trung | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kỹ thuật ứng dụng | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Tấn Thanh | Trên 5 năm | 10- 15 triệu | Giám sát, chỉ huy thi công hệ thống ME | Hồ Chí Minh |
Trần Văn Huỳnh | 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên kỹ thuật, Kỹ sư cơ khí | Hà Nội |
Phạm Phú Cường | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên kỹ thuật xây dựng | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Duy Linh | 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên kỹ thuật + nhân viên thiết kế +Qc | Hà Nội |
Nguyễn Hồng Phúc | Chưa có KN | Thỏa thuận | Kỹ sư điện lạnh | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Quang Hưng | 2 năm | 3- 5 triệu | Kỹ sư | Hà Nội |
Hoàng Đức Dũng | 4 năm | Thỏa thuận | Trưởng phó phòng QA/QC | Hà Nội |
Ngô Minh Đức | 5 năm | 7- 10 triệu | Trưởng/Phó Phòng - Quản đốc/P.Quản đốc | Hà Nội |
Bí quyết tuyển dụng