Hồ sơ ứng viên tại Nghệ An
(192)Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hải | Chưa có KN | 5- 7 triệu | Nhân viên giao dịch | Nghệ An |
Kim Văn Bốn | 1 năm | 7- 10 triệu | Nhân viên kỹ thuật nông nghiệp | Nghệ An |
Nguyễn Đình Ngọc | Chưa có KN | Thỏa thuận | Sinh viên làm thêm ngành IT/ phần cứng | Nghệ An |
Phạm Thế Thành | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên lao động phổ thông | Nghệ An |
Nguyễn Thị Phú | Chưa có KN | 5- 7 triệu | Nhân viê lập trình | Nghệ An |
Nguyễn Mai Tú | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên tư vấn tuyển sinh | Nghệ An |
Đặng Thị Liên | 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên chăm sóc khách hàng | Nghệ An |
Le Xuân Dũng | 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên giám sát chất lượng | Nghệ An |
Nguyễn Duy Châu | 1 năm | 7- 10 triệu | Công nhân | Nghệ An |
Bùi Xuân Thắng | 4 năm | 10- 15 triệu | Nhân viên kinh doanh nông nghiệp | Nghệ An |
Hồ Thị Yến | 1 năm | 5- 7 triệu | Cộng tác viên làm thêm | Nghệ An |
Lê Thị Hằng Nga | 2 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên trực điện thoại | Nghệ An |
Phan Thị Huế | 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên làm bán thời gian | Nghệ An |
Tần Thị Canh | 2 năm | 5- 7 triệu | Lao động phổ thông | Nghệ An |
Nguyễn Khắc Thắng | Chưa có KN | 5- 7 triệu | Công nhân sản xuất dán tem mác sản phẩm | Nghệ An |
Nguyễn Thế Dương | Chưa có KN | 5- 7 triệu | Bảo vệ | Nghệ An |
Hồ Văn Trường | 3 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên lao động phổ thông | Nghệ An |
Lê Thị Thương | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Nhân viên ngành dịch vụ | Nghệ An |
Đặng Kim Hùng | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Kỹ sư cơ khí ô tô | Nghệ An |
Lê Thị Trang | Dưới 1 năm | 7- 10 triệu | Kỹ sư nông nghiệp | Nghệ An |
Bí quyết tuyển dụng