Hồ sơ ứng viên Nông- Lâm- Ngư nghiệp
(1083)Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Vũ Huyền Trang | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên nghiên cứu và phát triển Nông nghiệp | Hà Nội |
Hoàng Thủy | 2 năm | 5- 7 triệu | Kỹ sư thủy sản | Đà Nẵng |
Trần Thị Mãi | Chưa có KN | Thỏa thuận | Nhân viên QA/ QC | Hồ Chí Minh |
Lường Thị định | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Kiểm tra chất lượng sản phẩm | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Ngọc Trường | Chưa có KN | Thỏa thuận | Kỹ thuật viên/ kỹ sư | Hồ Chí Minh |
Lê Thị Thùy Dương | 2 năm | 3- 5 triệu | Kỹ sư nông nghiệp | Hà Nội |
Đào Thị Vượng | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên nông lâm ngư nghiệp | Hồ Chí Minh |
Trần Thanh Nhân | Chưa có KN | Thỏa thuận | Kỹ sư nông lâm nghiệp | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thị Phương Thanh | Chưa có KN | 5- 7 triệu | Nghiên cứu phát triển giống cây trồng | Hồ Chí Minh |
Bùi Thị Loan | 2 năm | Thỏa thuận | Nhân viên QA,QC,phòng thí nghiệm | Hồ Chí Minh |
Trần Văn Tường | Trên 5 năm | Thỏa thuận | Kỹ sư trồng trọt | Hồ Chí Minh |
Đỗ Thị Hồng Yến | 1 năm | 5- 7 triệu | Kỹ Sư Nông Nghiệp, Chăn Nuôi, Nhân Viên Kỹ Thuật Nông Nghiệp | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Minh Khánh | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Kĩ sư nông nghiệp, QA, QC, KCS, Nuôi cấy mô, Trồng trọt, Lab | Hồ Chí Minh |
Hồ Như Phượng | Chưa có KN | 10- 15 triệu | Bác sĩ thú y, Nhân viên phòng thí nghiệm, Nhân viên kinh doanh | Hà Nội |
Phạm Văn Trung | 4 năm | 7- 10 triệu | Sales Engineer thiết bị phòng thí nghiệm | Hồ Chí Minh |
Trần Xuân Trung | 1 năm | 7- 10 triệu | Nhân viên thị trường | Hà Nội |
Bùi Thị Vinh | 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên kỹ thuật nông - lâm - ngư nghiệp | Hà Nội |
Phan Ngọc Nhí | Chưa có KN | 7- 10 triệu | Thạc sĩ Khoa học cây trồng | Cần Thơ |
Hồ Sỹ Sơn | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Kỹ Sư Thủy Sản - Nuôi, Sản Xuất Giống | Hồ Chí Minh |
Lê Thanh Hùng | 3 năm | 7- 10 triệu | Marketing nông dược, nhân viên kỹ thuật | Cần Thơ |
Bí quyết tuyển dụng