Hồ sơ ứng viên Hoạch định-Dự án tại Hồ Chí Minh
(135)Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Trương Thị Thiện | 2 năm | 7- 10 triệu | Nhân viên kế hoạch dự an | Hồ Chí Minh |
Hoàng Sĩ Đạt | 5 năm | 10- 15 triệu | Trưởng ban quản lý tòa nhà - chung cư, quản lý dự án | Hồ Chí Minh |
Cầm Bá Cường | 2 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên bán hàng | Hồ Chí Minh |
Ngô Đình Ngọc Phượng | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Chuyên viên dự án | Hồ Chí Minh |
Lâm Thị Mỹ Dung | 2 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kế hoạch | Hồ Chí Minh |
Lương Đặng Minh Hoàng | Chưa có KN | Thỏa thuận | Nhân viên phân tích thị trường | Hồ Chí Minh |
Phạm Thị Diễm | 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên Kế Hoạch, Nhân viên Dự án | Hồ Chí Minh |
Thái Thị Thu Diễm | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Nhân viên hoạch định- dự án | Hồ Chí Minh |
Lê Văn Sơn | Trên 5 năm | Thỏa thuận | Quản lý dự án | Hồ Chí Minh |
Vũ Tiến Đức | Trên 5 năm | Trên 30 triệu | Giám đốc dự án, trưởng phòng kinh doanh, giám đốc xưởng | Hồ Chí Minh |
Nguyen Thanh Nhã | Trên 5 năm | Thỏa thuận | Nhân viên quản lý dự án | Hồ Chí Minh |
Đinh Quốc Tuấn | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên văn phòng kế hoạch | Hồ Chí Minh |
Lưu Văn Khải | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kinh tế xây dựng | Hồ Chí Minh |
Lương Phạm Vinh Hiển | Trên 5 năm | 7- 10 triệu | Nhân viên quản lí dự án | Hồ Chí Minh |
Đào Thanh Hải | Trên 5 năm | 20- 30 triệu | Planning Manager | Hồ Chí Minh |
Trần Thanh Trọng | 3 năm | 7- 10 triệu | Nhân viên quản lí dự án | Hồ Chí Minh |
Trần Trúc Hà | Trên 5 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kế hoạch | Hồ Chí Minh |
Trương Nhã Yến | Trên 5 năm | Thỏa thuận | Nhân viên kế hoạch | Hồ Chí Minh |
Trương Tuấn Minh | Trên 5 năm | 15- 20 triệu | Kỹ sư quản lý dự án | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thị Thúy Linh | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên kế hoạch sản xuất | Hồ Chí Minh |
Bí quyết tuyển dụng